Video thực tế HTC Desire HD

Bên cạnh chiếc Schubert chạy Windows Phone 7, hôm qua model có tên Desire (hay Ace) của HTC tiếp tục xuất hiện với đoạn video đầy đủ.

Desire HD được mô tả có kiểu dáng nhôm khối như Legend, chạy Android 2.2 Froyo, màn hình cảm ứng điện dung của máy rộng tới 4,3 inch, tương đương EVO 4G hay HD2.

Model này sử dụng vi xử lý 1GHz Snapdragon, camera 8 Megapixel và hỗ trợ quay video HD. Chiếc Android sắp ra mắt của HTC hỗ trợ giải trí tốt hơn, cho phép chạy file XviD, âm thanh SRS Surround Sound, trình duyệt với flash đầy đủ.

Hiện chưa rõ thời điểm HTC công bố thiết bị này.

iPhone 4 so với smartphone ‘khủng’

iPhone 4 không có cổng HDMI, đàm thoại video chỉ trên mạng Wi-Fi, nhưng máy có thiết kế, màn hình và pin tốt hơn Nokia N8, EVO 4G hay HD2.

iPhone 4 bên cạnh EVO 4G

Dưới đây là một số so sánh về thiết kế và các trang bị kết nối của iPhone 4, chiếc di động mới nhất mà Apple công bố hôm qua theo trang web Engadget.

iPhone 4 HTC EVO 4G Nokia N8 Palm Pre Plus HTC HD2
Hệ điều hành iOS 4 Android 2.1 với Sense Symbian^3 webOS Windows Mobile 6.5
Bộ vi xử lý Apple A4 1GHz Qualcomm Snapdragon 680MHz ARM11 600MHz TI OMAP3430 1GHz Qualcomm Snapdragon
Bộ nhớ 16GB / 32GB tích hợp 440MB tích hợp mở rộng thẻ microSD 16GB tích hợp mở rộng thẻ microSD 16GB Khoảng 200MB tích hợp mở rộng thẻ microSD
Kết nối mạng Bốn băng tần GSM, HSPA CDMA, EV-DO Rev. A, WiMAX Bốn băng tần GSM, HSPA CDMA / EV-DO Rev. A hoặc bốn băng tần GSM, HSPA Bốn băng tần GSM, HSPA
Wi-Fi 802.11b/g/n 802.11b/g 802.11b/g/n 802.11b/g 802.11b/g1
Màn hình 3,5 inch 4,3 inch 3,5 inch 3,1 inch 4,3 inch
Độ phân giải 960 x 640 800 x 480 640 x 360 480 x 320 800 x 480
Công nghệ màn hình IPS LCD LCD AMOLED LCD LCD
TV-out tích hợp Không HDMI HDMI Không Không
Camera 5 Megapixel AF, LED flash 8 Megapixel AF, LED flash 12 Megapixel AF, xenon flash 3 Megapixel, LED flash 5 Megapixel AF, LED flash
Camera thứ hai VGA 1,3 Megapixel VGA Không Không
Quay video 720p với 30 hình/giây 720p với 24 hình/giây 720p với 25 hình/giây VGA với 30 hình/giây VGA với 30 hình/giây
Đàm thoại video Có, chỉ trên mạng Wi-Fi Không Không
Location / orientation sensors AGPS, la bàn, cảm biến, con quay AGPS, la bàn, cảm biến AGPS, la bàn, cảm biến AGPS, cảm biến AGPS, la bàn, cảm biến
Chuẩn SIM Micro SIM Chưa rõ SIM SIM SIM
Thời gian đàm thoại của pin 7 giờ trên mạng 3G, 14 giờ trên mạng 2G 6 giờ 5,83 giờ trên mạng 3G, 12 giờ trên mạng 2G 5,5 giờ trên mạng Verizon, 5 giờ trên mạng AT&T 5,33 giờ trên mạng 3G, 6.33 giờ trên mạng 2G
Thời gian xem phim, nghe nhạc 40 giờ nghe nhạc, 10 giờ xem video 50 giờ nghe nhạc, 6 giờ xem video 12 giờ nghe nhạc, 8 giờ xem video
Trọng lượng 137 gram 170 gram 135 gram 135 gram 157 gram
Kích thước 115,2 x 58,6 x 9,3 mm 122 x 66 x 13 mm 113,5 x 59 x 12,9 mm 100,5 x 59.5 x 16,95 mm 120.5 x 67 x 11 m